Có 2 kết quả:

关怀 guān huái ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ關懷 guān huái ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) care
(2) solicitude
(3) to show care for
(4) concerned about
(5) attentive to

Bình luận 0