Có 2 kết quả:
关怀 guān huái ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ • 關懷 guān huái ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) care
(2) solicitude
(3) to show care for
(4) concerned about
(5) attentive to
(2) solicitude
(3) to show care for
(4) concerned about
(5) attentive to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) care
(2) solicitude
(3) to show care for
(4) concerned about
(5) attentive to
(2) solicitude
(3) to show care for
(4) concerned about
(5) attentive to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0